Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thị tộc

Mục lục

n

ばつぞく - [閥族] - [PHIỆT TỘC]
しぞく - [氏族]
けいばつ - [閨閥] - [* PHIỆT]
Chính trị thị tộc: 閨閥政治

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top