- Từ điển Việt - Nhật
Thị trường doanh nghiệp tăng trưởng
Kinh tế
せいちょうきぎょうしじょう - [成長企業市場]
- Category: 証券市場
- Explanation: 名古屋証券取引所の新市場。///中堅・中小企業は、地域経済に密着するとともに、機動性、柔軟性、創造性を発揮し、地域経済のダイナミズムの源泉として期待されており、このような中堅・中小企業が活躍することで、地域経済の活性化の牽引力となり、様々な場面で地域社会に大きく貢献することを目的として、平成11年10月1日に市場が創設された。///名古屋証券取引所は、中堅・中小企業の育成・支援を通じて中部地域の経済活性化に寄与するために、資金調達力や収益力等について揺籃期にある中堅・中小企業に対し新たな資金調達手段を提供するとともに、投資家に新たな投資機会を提供することをコンセプトとしている。///第一号銘柄として、平成13年7月19日に「エムジーホーム」(銘柄コード8891) の取引が開始された。
Xem thêm các từ khác
-
Thị trường giao dịch chứng khoán
かぶしきしじょう - [株式市場], explanation : 株式市場とは、株式の「発行市場」と「流通市場」のことをさす。///企業等が資金調達をするために株式を発行し、投資家がこれに応じ資金提供をすることができる市場が「発行市場」である。///発行市場とは証券取引所のような具体的なマーケットをさすのではなく、抽象的なもので、証券会社が新株の発行、募集などを引き受ける機能、つまり、一般に株式が流通する前の段階のことをさす。///既に発行・流通している株式を、投資家と投資家の間で、その時々の時価で証券取引所で売買されることを流通市場という。売買の仲介は証券会社である。一般的に、流通市場を株式市場と呼んでいる。,... -
Thị trường giao sau
さきものしじょう - [先物市場], category : 対外貿易 -
Thị trường giảm sút
げらくしじょう - [下落市場], ていらくしじょう - [低落市場], category : 対外貿易 -
Thị trường gửi bán
きたくはんばいしじょう - [寄託販売市場] -
Thị trường hàng có sẵn
げんぶつしじょう - [現物市場] -
Thị trường hàng giao ngay
げんぶつしじょう - [現物市場] -
Thị trường hàng hiện vật
けんざいしじょう - [顕在市場], げんぶつしじょう - [現物市場] -
Thị trường hành lang
がいぶ - [外部], category : 取引所 -
Thị trường hành lang (sở giao dịch)
じょうがいしじょう - [場外市場(取引所)], category : 対外貿易 -
Thị trường hối đoái
がいこくかわせしじょう - [外国為替市場], かわせしじょう - [為替市場], category : 金利・為替, explanation : 外国為替市場は、全てが相対マーケットで成り立っている。よって、株式市場のように取引所はない。相対マーケットであるので、例えば、海外旅行に行く際に、銀行に行き、日本円をアメリカドルに両替したとすると、そこが外国為替市場となる。,... -
Thị trường kỳ hạn
さきものしじょう - [先物市場], ちゅうおうおろしうりしじょう - [中央卸売市場], category : 対外貿易, category : 取引所 -
Thị trường lưu thông
りゅうつうしじょう - [流通市場], category : 財政 -
Thị trường mà người mua là người mua quyết định
かいてしじょう - [買い手市場] - [mÃi thỦ thỊ trƯỜng] -
Thị trường mục tiêu
ターゲットマーケット, category : マーケティング -
Thị trường mở
あおぞらいちば - [青空市場] - [thanh khÔng thỊ trƯỜng] -
Thị trường mới nổi
エマージングしじょう - [エマージング市場], category : 証券市場, explanation : 新興成長市場。成長段階の初期に位置する国や地域のこと。中南米、東南アジア、東欧などがエマージング市場にあたる。,... -
Thị trường ngoài nước
かいがいしじょう - [海外市場], がいこくしじょう - [外国市場] -
Thị trường nguyên liệu
げんりょうしじょう - [原料市場] -
Thị trường người mua
かいてしじょう - [買手市場] -
Thị trường ngựa
うまいち - [馬市] - [mà thỊ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.