Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thị trường hàng có sẵn

Kinh tế

げんぶつしじょう - [現物市場]

Xem thêm các từ khác

  • Thị trường hàng giao ngay

    げんぶつしじょう - [現物市場]
  • Thị trường hàng hiện vật

    けんざいしじょう - [顕在市場], げんぶつしじょう - [現物市場]
  • Thị trường hành lang

    がいぶ - [外部], category : 取引所
  • Thị trường hành lang (sở giao dịch)

    じょうがいしじょう - [場外市場(取引所)], category : 対外貿易
  • Thị trường hối đoái

    がいこくかわせしじょう - [外国為替市場], かわせしじょう - [為替市場], category : 金利・為替, explanation : 外国為替市場は、全てが相対マーケットで成り立っている。よって、株式市場のように取引所はない。相対マーケットであるので、例えば、海外旅行に行く際に、銀行に行き、日本円をアメリカドルに両替したとすると、そこが外国為替市場となる。,...
  • Thị trường kỳ hạn

    さきものしじょう - [先物市場], ちゅうおうおろしうりしじょう - [中央卸売市場], category : 対外貿易, category : 取引所
  • Thị trường lưu thông

    りゅうつうしじょう - [流通市場], category : 財政
  • Thị trường mà người mua là người mua quyết định

    かいてしじょう - [買い手市場] - [mÃi thỦ thỊ trƯỜng]
  • Thị trường mục tiêu

    ターゲットマーケット, category : マーケティング
  • Thị trường mở

    あおぞらいちば - [青空市場] - [thanh khÔng thỊ trƯỜng]
  • Thị trường mới nổi

    エマージングしじょう - [エマージング市場], category : 証券市場, explanation : 新興成長市場。成長段階の初期に位置する国や地域のこと。中南米、東南アジア、東欧などがエマージング市場にあたる。,...
  • Thị trường ngoài nước

    かいがいしじょう - [海外市場], がいこくしじょう - [外国市場]
  • Thị trường nguyên liệu

    げんりょうしじょう - [原料市場]
  • Thị trường người mua

    かいてしじょう - [買手市場]
  • Thị trường ngựa

    うまいち - [馬市] - [mà thỊ]
  • Thị trường nhộn nhịp

    かっぱつなしじょう - [活発な市場], こうきょうしじょう - [好況市場], たいりょうとりひきしじょう - [大量取引市場],...
  • Thị trường phát hành

    はっこうしじょう - [発行市場] - [phÁt hÀnh thỊ trƯỜng], hãy phân tích từng thị trường phát hành cổ phiếu.: それぞれの株式発行市場を分析してください,...
  • Thị trường phần hai

    だいにぶしじょう - [第二部市場], category : 証券市場, explanation : 東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場がある。///最初は、二部市場に上場し、二部上場後1年以上経過し、発行株式数や株主数などが一定の基準を満たせば一部市場に指定される。///反面、一部上場銘柄でもディスクロージャーや株主数が一定の基準以下になってしまうと二部へ指定替えされる。この場合1年間の猶予を設け、その間にその会社が努力して基準を満たせば一部に残ることができる。,...
  • Thị trường phần một

    だいいちぶしじょう - [第一部市場], category : 証券市場, explanation : 東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場がある。///最初は、二部市場に上場し、二部上場後1年以上経過し、発行株式数や株主数などが一定の基準を満たせば一部市場に指定される。///反面、一部上場銘柄でもディスクロージャーや株主数が一定の基準以下になってしまうと二部へ指定替えされる。この場合1年間の猶予を設け、その間にその会社が努力して基準を満たせば一部に残ることができる。,...
  • Thị trường quốc tế

    こくさいしじょう - [国際市場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top