- Từ điển Việt - Nhật
Thị trường phát hành
exp
はっこうしじょう - [発行市場] - [PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG]
- Hãy phân tích từng thị trường phát hành cổ phiếu.: それぞれの株式発行市場を分析してください
- Thị trường phát hành cổ phiếu chủ yếu trên thế giới.: 世界の主要な株式発行市場
Xem thêm các từ khác
-
Thị trường phần hai
だいにぶしじょう - [第二部市場], category : 証券市場, explanation : 東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場がある。///最初は、二部市場に上場し、二部上場後1年以上経過し、発行株式数や株主数などが一定の基準を満たせば一部市場に指定される。///反面、一部上場銘柄でもディスクロージャーや株主数が一定の基準以下になってしまうと二部へ指定替えされる。この場合1年間の猶予を設け、その間にその会社が努力して基準を満たせば一部に残ることができる。,... -
Thị trường phần một
だいいちぶしじょう - [第一部市場], category : 証券市場, explanation : 東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場がある。///最初は、二部市場に上場し、二部上場後1年以上経過し、発行株式数や株主数などが一定の基準を満たせば一部市場に指定される。///反面、一部上場銘柄でもディスクロージャーや株主数が一定の基準以下になってしまうと二部へ指定替えされる。この場合1年間の猶予を設け、その間にその会社が努力して基準を満たせば一部に残ることができる。,... -
Thị trường quốc tế
こくさいしじょう - [国際市場] -
Thị trường tham vọng
アンビシャス, category : 証券市場, explanation : 平成12年4月に、これからの成長性が期待できる新興企業等に新たな資金調達をすることを目的として、札幌証券取引所に創設された新市場のこと。///第一号銘柄として、平成13年3月29日に「キャリアバンク」(銘柄コード4834)の取引が開始された。,... -
Thị trường thuê tàu
ようせんしじょう - [用船市場], category : 対外貿易 -
Thị trường thế giới
せいかいしじょう - [正解市場], category : 対外貿易 -
Thị trường thứ cấp
りゅうつうしじょう - [流通市場], category : 財政 -
Thị trường tiêu thụ
はんろ - [販路], mặt hàng này có thị trường tiêu thụ rộng: この品は販路が広い -
Thị trường tiền tệ
きんゆうしじょう - [金融市場] -
Thị trường trong nước
こくないしじょう - [国内市場], category : 対外貿易 -
Thị trường trái khoán
さいけんしじょう - [債券市場], category : 対外貿易 -
Thị trường tài chính
きんゆうしじょう - [金融市場] -
Thị trường tín dụng
しんようしじょう - [信用市場], category : 対外貿易 -
Thị trường tín dụng dài hạn
しほんしじょう - [資本市場], category : 証券市場, explanation : 企業・個人・政府の各経済主体は、経済活動をおこなうにあたって、それぞれの状況に応じ、資金の調達や運用をおこなう。///資金の調達や運用をおこなう際に、資金の需要者(=借り手)が証券を発行し、資金の供給者(=貸し手)が証券を購入するという方法でおこなわれることがある。その場所を証券市場と呼んでいる。つまり資金は、証券市場を介して、移転することになる。///証券市場を通じ、資金の需要者と供給者が直接取引をすることを、直接金融と呼んでいる。,... -
Thị trường tư bản
しほんしじょう - [資本市場], category : 証券市場, explanation : 企業・個人・政府の各経済主体は、経済活動をおこなうにあたって、それぞれの状況に応じ、資金の調達や運用をおこなう。///資金の調達や運用をおこなう際に、資金の需要者(=借り手)が証券を発行し、資金の供給者(=貸し手)が証券を購入するという方法でおこなわれることがある。その場所を証券市場と呼んでいる。つまり資金は、証券市場を介して、移転することになる。///証券市場を通じ、資金の需要者と供給者が直接取引をすることを、直接金融と呼んでいる。,... -
Thị trường tự do
あおぞらいちば - [青空市場] - [thanh khÔng thỊ trƯỜng], フリーマーケット, いっぱんしじょう - [一般市場], こうかいしじょう... -
Thị trường vàng
きんしじょう - [金市場] -
Thị trường xuất khẩu
ゆしゅつしじょう - [輸出市場], category : 対外貿易 -
Thị trường đen
ブラックマーケット -
Thị trường đầu tư
とうししじょう - [投資市場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.