Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thịt ếch

exp

かえるのにく - [蛙の肉]

Xem thêm các từ khác

  • Thịt ức

    むねにく - [胸肉]
  • Thớ gỗ

    きのせんい - [木の繊維]
  • Thớ sợi

    せんい - [繊維]
  • Thớ thịt

    にくのせんい - [肉の繊維]
  • Thớt nghiền

    スラブ
  • Thộn ra

    ぽかんと
  • Ti tan

    チタン
  • Ti tiện

    いやしい - [卑しい], いじましい
  • Ti vi

    テレビジョン, テレビ, trò chơi điện tử sử dụng tivi: ~ ゲーム
  • Ti vi cáp

    ケーブルテレビ
  • Tia

    レイ, ビーム, こうせん - [光線]
  • Tia (phun)

    ジェット
  • Tia Bê ta

    βせん - [β線]
  • Tia X

    レントゲン, エックスせん - [エックス線], kĩ sư về tia x quang (chuyên gia về tia x quang): エックス線技師
  • Tia X quang

    えっくすせん - [X線] - [tuyẾn], trước khi vào phòng họp bị kiểm tra bằng tia x quang: 会場へ入る前にx線で検査される,...
  • Tia alpha

    αせん - [α線]
  • Tia anfa

    アルファせん - [アルファ線] - [tuyẾn], tia gamma sắc hơn cả tia anpha và beta: ガンマ線はアルファ線やベータ線のどちらよりも貫通性がある
  • Tia ca-tốt

    カソードレー
  • Tia chảy

    ストリーム
  • Tia chụp Xquang

    えっくすせん - [X線] - [tuyẾn], trước khi vào phòng họp bị kiểm tra bằng tia chụp x quang: 会場へ入る前にx線で検査される,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top