Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thịt cá

n

ぎょにく - [魚肉]
gel từ thịt cá: 魚肉ゲル
tôi chưa bao giờ thích ăn xúc xích thịt cá: 私は魚肉のソーセージを好きになったためしがない
chất độc có trong thịt cá: 魚肉中毒
dao dùng để làm thịt cá (mổ cá): 魚肉用ナイフ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top