Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thọc léc

v

しげきする - [刺激する]
くすぐる

Xem thêm các từ khác

  • Thọc vào

    つっこむ - [突っ込む], thọc hai tay vào túi: 両手をポケットに突っ込む
  • Thọt

    びっこをひく
  • Thỏ angora

    アンゴラうさぎ - [アンゴラ兎], nuôi thỏ angora: アンゴラ兎の飼育, chui trong chăn khi mùa đông giá rét, thật ấm áp như...
  • Thỏ hoang

    のうさぎ - [野兎] - [dà thỐ]
  • Thỏ rừng

    のうさぎ - [野兎] - [dà thỐ]
  • Thỏa chí

    まんぞくした - [満足した], こころゆくまで - [心ゆくまで]
  • Thỏa hiệp

    だきょう - [妥協する], あゆみよる - [歩み寄る], こうじょう - [交譲] - [giao nhƯỢng], ごじょう - [互譲], そうおう -...
  • Thỏa hợp

    だきょうする - [妥協する]
  • Thỏa lòng

    まんぞくする - [満足する]
  • Thỏa mãn

    おめし - [お召し], かなう - [叶う], じゅうぶん - [充分する], じゅうぶん - [十分する], まんぞく - [満足], まんぞくする...
  • Thỏa mãn (yêu cầu)

    がっち - [合致]
  • Thỏa mãn nhu cầu

    みたす - [満たす], category : 財政
  • Thỏa thuận

    だきょうする - [妥協する], きょうぎ - [協議], ごうい - [合意], せっしょう - [折衝], thỏa thuận hợp đồng: 契約協議
  • Thỏa thuận bằng văn bản

    ごういしょ - [合意書]
  • Thỏa thuận cấp phép

    きょだくけいやく - [許諾契約]
  • Thỏa thuận miệng

    こうとうのごうい - [口頭の合意], category : 対外貿易
  • Thỏa thuận mua bán

    とりひき - [取引], category : 対外貿易
  • Thỏa thuận mặc nhiên

    もくやく - [黙約], category : 対外貿易
  • Thỏa thuận nói rõ

    めいぶんごうい - [明文合意], category : 対外貿易
  • Thỏa thuận viết

    せいぶんけいやく - [成文契約], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top