Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thối

Mục lục

v

あくしゅう - [悪臭]
くさい - [臭い]
くさる - [腐る]

Xem thêm các từ khác

  • Thống trị

    とうちする - [統治する], すべる - [統べる], しはい - [支配する], さゆう - [左右する], dòng họ tokugawa đã thống trị...
  • Thốt

    はなす - [話す], とつぜん - [突然]
  • Thệ

    ちかう - [誓う], せんせいする - [宣誓する]
  • Thệ ước

    せいやくする - [誓約する]
  • Thổ lộ

    とろ - [吐露]
  • Thổ sản

    みやげ - [土産]
  • Thổ tinh

    どせい - [土星]
  • Thổi

    たく - [炊く], ならす - [鳴らす], ふく - [吹く], ふく - [噴く], ブラースト, thổi sáo kêu: サイレンを鳴らす, gió thổi:...
  • Thị trường bão hòa

    しじょうほうわ - [市場飽和], category : 対外貿易
  • Thị trưởng

    しちょう - [市長]
  • Thị xã

    タウン
  • Thịch

    どかと, どかっと
  • Thịt bằm

    ひきにく - [ひき肉]
  • Thịt người

    じんさし - [人刺] - [nhÂn thÍch]
  • Thớ

    ファイバー, せんい - [繊維]
  • Thớt

    まな, まないた - [まな板]
  • Tinh túy

    エリート
  • Tinh tướng

    きょえいしん - [虚栄心], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], なまいき - [生意気]
  • Tiên đề

    ぜんてい - [前提], こうり - [公理], tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề...
  • Tiến hóa

    しんか - [進化], Ở Úc có nhiều loài động vật mà chỉ riêng Úc châu mới có. các con vật có quá trình tiến hóa khác hẳn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top