Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thống kê

n

とうけい - [統計]
とうけい - [統計する]

Xem thêm các từ khác

  • Thống kê hải quan

    ぜいかんとうけい - [税関統計], つうかんとうけい - [通関統計], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Thống kê họa pháp

    きじゅつとうけい - [記述統計], category : 数学
  • Thống kê học

    とうけいがく - [統計学] - [thỐng kẾ hỌc]
  • Thống kê nhân khẩu

    じんこうとうけい - [人口統計], category : 対外貿易
  • Thống kê thương mại

    ぼうえきとうけい - [貿易統計], category : 対外貿易
  • Thống lĩnh

    しき - [指揮]
  • Thống nhất

    いったい - [一体], いちよう - [一様], きんいつ - [均一], とういつ - [統一], とういつ - [統一する], とうごう - [統合する],...
  • Thống nhất quan điểm

    がっちする - [合致する]
  • Thống nhất tổ quốc

    そこくのとういつ - [祖国の統一]
  • Thống soái

    とうすい - [統帥]
  • Thống suý

    とうすい - [統帥]
  • Thống thiết

    つうせつに - [痛切に], なみだぐましい - [涙ぐましい], ペーソス
  • Thống trị toàn doanh nghiệp

    コーポレート・ガバナンス, explanation : 変化の激しい経済環境において、企業が常に最適な状況を維持するために、「企業統治」が必要となってきている。株主の代理人として選ばれた取締役が経営方針や意思決定に参加し、経営を監督する行為である。,...
  • Thống đốc

    そうさい - [総裁], thống đốc ngân hàng nhà nước: 国家銀行総裁
  • Thốt nhiên

    とつぜん - [突然]
  • Thổ Nhĩ Kỳ

    トルコ, とるこ - [土耳古]
  • Thổ cư

    きょじゅうち - [居住地]
  • Thổ dân

    どみん - [土民], どじん - [土人], ちほうじゅうみん - [地方住民], げんみん - [原民] - [nguyÊn dÂn], げんじゅうみん...
  • Thổ huyết

    とけつ - [吐血], とけつする - [吐血する]
  • Thổ ngữ

    べん - [弁], どご - [土語], ちほうしょく - [地方色], nói bằng phương ngữ vùng kansai: 関西弁で話す
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top