Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thổi

Mục lục

n

たく - [炊く]
ならす - [鳴らす]
thổi sáo kêu: サイレンを鳴らす
ふく - [吹く]
gió thổi: 風が吹く
ふく - [噴く]
gió thổi: 風が噴く
thổi sáo: 笛を噴く
thổi cho trà nguội: お茶を噴いてします
thổi bong bóng: ほらを噴く

Kỹ thuật

ブラースト

Xem thêm các từ khác

  • Thị trường bão hòa

    しじょうほうわ - [市場飽和], category : 対外貿易
  • Thị trưởng

    しちょう - [市長]
  • Thị xã

    タウン
  • Thịch

    どかと, どかっと
  • Thịt bằm

    ひきにく - [ひき肉]
  • Thịt người

    じんさし - [人刺] - [nhÂn thÍch]
  • Thớ

    ファイバー, せんい - [繊維]
  • Thớt

    まな, まないた - [まな板]
  • Tinh túy

    エリート
  • Tinh tướng

    きょえいしん - [虚栄心], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], なまいき - [生意気]
  • Tiên đề

    ぜんてい - [前提], こうり - [公理], tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề...
  • Tiến hóa

    しんか - [進化], Ở Úc có nhiều loài động vật mà chỉ riêng Úc châu mới có. các con vật có quá trình tiến hóa khác hẳn...
  • Tiếng Xy-ri

    アラムご - [アラム語]
  • Tiếng cọt kẹt

    きゅうきゅう, chiếc xe đạp cũ của cô ấy mỗi khi đi trên đường lại phát ra những tiếng cót két: 彼女のオンボロ自転車は、道で乗っているときゅうきゅうがした,...
  • Tiếng lạch cạch

    カタカタ, ラットル, ラトル
  • Tiếng rền rĩ

    うめきごえ - [うめき声], うなり - [唸り] - [niỆm], gã đàn ông say rượu cất tiếng rền rĩ và nói những lời nói vô nghĩa. :...
  • Tiếng than vãn

    うめきごえ - [うめき声], gã đàn ông say rượu cất tiếng than vãn và nói những lời nói vô nghĩa. : 支離滅裂になった男性がうめき声を上げて、ばかげたことを言っていた
  • Tiếng Ả-rập

    アラビアご - [アラビア語], theo ngữ pháp của tiếng Ả rập: アラビア語の語法に適合させる, ian có tham vọng học tiếng...
  • Tiếp chuyện

    めんせつする - [面接する]
  • Tiết kiệm

    ひきしめる - [引き締める], のこす - [残す], せつやくする - [節約する], せつやく - [節約], セーブする, けんやく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top