Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thời báo kinh tế Nhật Bản

exp

にっけいしんぶん - [日経新聞] - [NHẬT KINH TÂN VĂN]
にっけい - [日経] - [NHẬT KINH]
Tiến hành theo dõi trên thời báo kinh tế Nhật Bản về việc có hay không dấu hiệu truyền nhiễm: 感染の徴候の有無について毎日経過観察が行われる
Việc mở cửa thời báo kinh tế Nhật Bản cổ phần ABC thế nào?: ABC株の日経での寄りつきはどうですか?

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top