Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thời gian

Mục lục

n

ねんげつ - [年月]
とき - [時]
thời gian là vàng: 時は金なり
tranh thủ thời gian: 時を稼ぐ
quên thời gian trôi đi: 時のたつのを忘れる
つきひ - [月日]
タイム
hết giờ (thể thao): ~アウト
じこく - [時刻]
じかん - [時間]
công việc này mất thời gian: この仕事は時間がかかる
さいげつ - [歳月]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top