- Từ điển Việt - Nhật
Thời gian
Mục lục |
n
ねんげつ - [年月]
とき - [時]
- thời gian là vàng: 時は金なり
- tranh thủ thời gian: 時を稼ぐ
- quên thời gian trôi đi: 時のたつのを忘れる
つきひ - [月日]
タイム
- hết giờ (thể thao): ~アウト
じこく - [時刻]
じかん - [時間]
- công việc này mất thời gian: この仕事は時間がかかる
さいげつ - [歳月]
Xem thêm các từ khác
-
Thời gian bay
そうこうじかん - [走行時間] -
Thời gian biên dịch
コンパイルじかん - [コンパイル時間], ほんやくじ - [翻訳時], ほんやくじかん - [翻訳時間] -
Thời gian biểu
じかんひょう - [時間表], lập thời gian biểu: 時間表を作成する, khung biểu thị thời gian biểu đã qua: 経過時間表示枠 -
Thời gian bận
さいぱんせいじ - [最繁正時] -
Thời gian bốc
ふなづみきかん - [船積期間], category : 対外貿易 -
Thời gian bốc dỡ
つみおろしきかん - [積下し期間], にやくきかん - [荷役期間], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thời gian bốc dỡ bù trừ
せきようつうさんじょうけんきかん - [積揚通算条件期間], category : 対外貿易 -
Thời gian bốc dỡ chậm
ちょうかていはくにっすう - [超過停泊日数], category : 対外貿易 -
Thời gian cho con bú
じゅにゅうきかん - [授乳期間] -
Thời gian cho phép
よゆうじかん - [余裕時間] -
Thời gian chu kỳ
サイクルじかん - [サイクル時間], サイクルタイム -
Thời gian chu kỳ bộ nhớ
メモリサイクルタイム -
Thời gian chu kỳ ghi
かきこみサイクルじかん - [書込みサイクル時間] -
Thời gian chu trình
サイクルじかん - [サイクル時間], サイクルタイム -
Thời gian chuyển lỗ
こうじょがくのくりさげきかん - [控除額の繰り下げ期間] -
Thời gian chuyển đổi chân
フットトランスファタイム -
Thời gian chưa sẵn sàng
しようふのうじ - [使用不能時間] -
Thời gian chạy
じっこうじ - [実行時], じっこうじかん - [実行時間] -
Thời gian chạy không tải
アイドルタイム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.