Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thời hạn

Mục lục

n

じげん - [時限]
きげん - [期限]
thời hạn sử dụng thẻ tín dụng: (クレジット)カードの有効期限
thời hạn đóng thuế: 課税権の期限
thời hạn trả lời: 回答期限

Kinh tế

きかん - [期間]
きげん - [期限]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top