Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thủa ấu thơ

n

ようしょう - [幼少]
Vì yêu thích thực vật từ thủa ấu thơ, nên cô ấy đã trở thành nhà thực vật học.: 幼少のころから植物が好きだったので、彼女は植物学者になった

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top