Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thủy tộc

n

すいぞく - [水族]

Xem thêm các từ khác

  • Thủy áp

    すいあつ - [水圧]
  • Thứ 2

    にばん - [二番] - [nhỊ phiÊn], にのつぎ - [二の次] - [nhỊ thỨ]
  • Thứ Hai

    げつようび - [月曜日], げつよう - [月曜], ừ, thứ hai tuần sau, tám giờ đấy: そうだね。毎週月曜日、8時だよ, vậy...
  • Thứ ba

    だいさん - [第三], かようび - [火曜日], かよう - [火曜], cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3: その店は火曜日が休みだ, tôi...
  • Thứ bảy

    だいなな - [第七], だいしち - [第七], どよう - [土曜], どようび - [土曜日]
  • Thứ bậc

    れつ - [列], ランキング, とうきゅう - [等級], じゅんじょ - [順序]
  • Thứ cấp

    にじ - [二次]
  • Thứ cần mua

    かいもの - [買い物], anh không có thứ gì cần mua à: 何か買い物がありませんか
  • Thứ duy nhất

    てんかいち - [天下一] - [thiÊn hẠ nhẤt], sự thông minh/tài giỏi của anh ta độc nhất vô nhị trong thiên hạ: ずる賢さでは天下一品だ,...
  • Thứ dân

    じんみん - [人民], こくみん - [国民]
  • Thứ hạng thấp

    したて - [下手] - [hẠ thỦ]
  • Thứ lớp

    じゅんじょ - [順序]
  • Thứ nam

    じなん - [次男]
  • Thứ nguyên

    じげん - [次元], ディメンション, category : 数学
  • Thứ nhì

    だいにばんめ - [第二番目], だいに - [第二]
  • Thứ nữ

    じじょ - [次女]
  • Thứ sáu

    だいろく - [第六], きんようび - [金曜日], きんよう - [金曜], thứ sáu ngày mười ba: 13日の金曜日, từ thứ hai đến...
  • Thứ số

    じすう - [次数], category : 数学
  • Thứ tiếng

    こくご - [国語]
  • Thứ trưởng

    ふくぶちょう - [副部長], じちょう - [次長], じかん - [次官], hợp thành cấp bộ trưởng và cấp thứ trưởng: 閣僚や次官級レベルで構成される,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top