Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thứ tự giảm dần

n, exp

こうじゅん - [降順] - [GIÁNG THUẬN]
Lựa chọn phương pháp phân loại theo "thứ tự tăng dần" hay " thứ tự giảm dần": ソートの方法を「昇順」「降順」から選択する
Sắp xếp theo thứ tự giảm dần của ~: ~の降順で並んでいる
Theo thứ tự giảm dần của chìa khoá: キーの降順に

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top