Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thứ tự theo thời gian

Mục lục

exp

ねんだいじゅん - [年代順] - [NIÊN ĐẠI THUẬN]
Phát hành các ca khúc nổi tiếng của ai đó theo thứ tự thời gian.: (人)が(過去に)出したシングル盤の各曲を年代順に発売する
Trên giá sách nhà tôi, sách văn học Anh được sắp xếp theo thời gian xuất bản.: うちの本棚には、英文学を出版の年代順に並べてある

Kỹ thuật

じけいれつ - [時系列]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top