Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thứ tự viết

n

ひつじゅん - [筆順]

Xem thêm các từ khác

  • Thứ tự viết nét chữ

    かきじゅん - [書き順] - [thƯ thuẬn]
  • Thứ tự vào

    にゅうりょくじゅん - [入力順]
  • Thứ tự đối chiếu

    しょうごうじゅんじょ - [照合順序], しょうごうじゅんばん - [照合順番]
  • Thứ tự ảnh

    かしかじゅんじょ - [可視化順序]
  • Thứ vay mượn

    かりもの - [借物] - [tÁ vẬt], かりもの - [借り物] - [tÁ vẬt], thế giới kinh nghiệm bị vay mượn: 借り物の経験の世界
  • Thứ yếu

    かるい - [軽い], にじ - [二次], にのつぎ - [二の次] - [nhỊ thỨ], じゅんおおて - [準大手], thắng thua là chuyện thứ...
  • Thứ đẳng

    だいにとうきゅう - [第二等級]
  • Thứ độc nhất vô nhị trong thiên hạ

    てんかいち - [天下一] - [thiÊn hẠ nhẤt], sự thông minh/tài giỏi của anh ta độc nhất vô nhị trong thiên hạ: ずる賢さでは天下一品だ,...
  • Thức dậy

    めざめる - [目覚める], おきる - [起きる], きしょう - [起床する], tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng và đi ngủ vào 11...
  • Thức dậy sớm

    あさおき - [朝起き] - [triỀu khỞi], あさおきる - [朝起きる] - [triỀu khỞi], đứa bé này luôn luôn cáu kỉnh khi phải...
  • Thức giấc

    めざめる - [目覚める]
  • Thức khuya

    よふかしする - [夜更かしする]
  • Thức thời

    ナウ, とうせいむき - [当世向き] - [ĐƯƠng thẾ hƯỚng]
  • Thức trắng

    てつや - [徹夜する], thức trắng cả đêm học ôn thi: てつやで試験勉強をします
  • Thức tỉnh

    かんきする - [喚起する], いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る], かんき - [喚起], thầy giáo đem đến cho chúng...
  • Thức uống

    のみもの - [飲物], のみもの - [飲み物], nước hoa quả được coi là đồ uống rất có lợi cho sức khoẻ: ジュースは健康に良い飲み物と言われる
  • Thức uống có cồn của Mỹ

    アメリケーヌソース
  • Thức ăn

    フード, たべもの - [食べ物], くいもの - [食い物] - [thỰc vẬt], trung tâm buôn bán thức ăn: ~ センター
  • Thức ăn (gia súc gia cầm)

    えさ - [餌], thức ăn cho chó: 犬の餌, thức ăn cho bò: 牛の餌, thức ăn cho chim con: 小鳥の餌, cung cấp cho các nông dân thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top