- Từ điển Việt - Nhật
Thử nghiệm tính hàn
Kỹ thuật
ようせつせいしけん - [溶接性試験]
Xem thêm các từ khác
-
Thử nghiệm tính năng cuối cùng
さいしゅうきのうしけん - [最終機能試験] -
Thử nghiệm tính năng sử dụng
しようせいのうしけん - [使用性能試験] -
Thử nghiệm tăng tốc
かそくしけん - [加速試験] -
Thử nghiệm tải trọng
かじゅうしけん - [荷重試験] -
Thử nghiệm uốn mối hàn
ようせつビードまげしけん - [溶接ビード曲げ試験] -
Thử nghiệm uốn mối hàn lấp góc kiểu chữ T
Tがたちすみにくようせつまげしけん - [T形すみ肉溶接曲げ試験] -
Thử nghiệm uốn nhiệt độ thấp
ていおんまげしけん - [低温曲げ試験] -
Thử nghiệm uốn tự do
じゆうまげしけん - [自由曲げ試験] -
Thử nghiệm va chạm
しょうげきしけん - [衝撃試験] -
Thử nghiệm về sự khác nhau
しきべつてすと - [識別テスト], category : マーケティング -
Thử nghiệm về việc sắp đặt
りゅうちてすと - [留置テスト], category : マーケティング -
Thử nghiệm ăn mòn điện giải
でんかいふしょくしけん - [電解腐食試験] -
Thử nghiệm ăn mòn điện phân
でんかいふしょくしけん - [電解腐食試験] -
Thử nghiệm điện
でんきてきしけん - [電気的試験] -
Thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc
あいぞっとしょうげきしけん - [アイゾット衝撃試験], explanation : 試験片の一端を固定し、振子式ハンマーで衝撃破壊した時の吸収エネルギー量を測定する試験法。切込みを入れる場合(ノッチ付)と入れない場合がある。強靭性の尺度として用いる。,... -
Thử nghiệm đảm bảo
ほしょうしけん - [保証試験] -
Thử nghiệm đứt gãy
はかいしけん - [破壊試験] -
Thử nghiệm để ngoài trời
おくがいばくろしけん - [屋外暴露試験], explanation : 大気中での金属の耐食性を知るために、試験片を屋外で風雨にさらして行う腐食試験である。 -
Thử nghiệm độ chịu nước muối
たいえんすいしけん - [耐塩水試験] -
Thử nghiệm độ chịu ánh sáng
たいこうしけん - [耐光試験]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.