Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thực tiếp

n

ちょくせつ - [直接]

Xem thêm các từ khác

  • Thực tiễn

    じっせん - [実践]
  • Thực tiễn buôn bán

    ぼうえきかんしゅう - [貿易慣習], category : 対外貿易
  • Thực tiễn ngành thương mại

    ぼうえきじっせん - [貿易実践], category : 対外貿易
  • Thực tâm

    せいしん - [誠心]
  • Thực tại

    じつざい - [実在], げんじつ - [現実], đưa trở về thực tại: 現実(の世界)に引き戻す, một thực tại khắc nghiệt...
  • Thực tại luận

    しゃじつしゅぎ - [写実主義], じつざいろん - [実在論]
  • Thực tại ảo

    かそうげんじつ - [仮想現実]
  • Thực tập

    じっしゅう - [実習], きょうれん - [教練], giáo viên hướng dẫn thực tập: 教練教官
  • Thực tế

    バーチャル, じっさい - [実際], じつ - [実], じじつ - [事実], あるがまま, げんに - [現に], ビジネスライク, thực tế...
  • Thực tế là

    そのじつ - [その実], げんに - [現に]
  • Thực tế ảo

    かそうげんじつ - [仮想現実], ブイアール
  • Thực vật

    しょくぶつ - [植物]
  • Thực vật có hoa

    けんかしょくぶつ - [顕花植物], quá trình quang hợp được thực hiện ở thân và cuống lá của thực vật có hoa: 顕花植物の茎と葉柄で行われる光合成
  • Thực vật dài ngày

    ちょうじつしょくぶつ - [長日植物] - [trƯỜng nhẬt thỰc vẬt]
  • Thực vật học

    しょくぶつがく - [植物学]
  • Thực vật núi cao

    こうざんしょくぶつ - [高山植物] - [cao sƠn thỰc vẬt]
  • Thực vật phát quang

    はっこうしょくぶつ - [発光植物] - [phÁt quang thỰc vẬt]
  • Thực vật thủy sinh

    もぐさ - [藻草]
  • Thực vật trên núi cao

    こうざんしょくぶつ - [高山植物] - [cao sƠn thỰc vẬt]
  • Thực đơn

    メニュー, こんだてひょう - [献立表] - [hiẾn lẬp biỂu], こんだて - [献立]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top