Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tha thiết

Mục lục

adv

ひたすら - [一向] - [NHẤT HƯỚNG]
しきりに - [頻りに]
tha thiết yêu cầu: 頻りにせがむ
せつじつ - [切実]
せつじつに - [切実に]
ねつい - [熱意]
Bên cạnh việc mong chờ thực hiện sự kiện đáng mừng này, chúng tôi cũng mong các bạn tham gia thật nhiệt tình.: この楽しみなイベントの実現を心待ちにするとともに、皆さまからの熱意あるご参加をお待ちしております。
Sau cái chết của vợ mình, anh ta không còn tha thiết với cuộc sống nữa.: 妻の死後、彼の生き方から熱意がこしとられて

Xem thêm các từ khác

  • Tha thiết mong mỏi

    せつぼうする - [切望する]
  • Tha thứ

    かんべん - [勘弁], かんべんする - [勘弁する], しゃめん - [赦免する], ゆるす - [許す], pha trò cho đến khi ai đó tha...
  • Tha tội

    つみをゆるす - [罪を許す]
  • Tha động từ

    たどうし - [他動詞], tha động từ không có tân ngữ.: 目的語のない他動詞, mệnh đề mục đích của tha động từ.: 他動詞的目的節
  • Thai

    にんしん - [妊娠]
  • Thai nghén

    にんしんする - [妊娠する], おもいつく - [思い付く], かいにん - [懐妊], にんしん - [妊娠], thời kỳ thai nghén của...
  • Thai nhi

    たいじ - [胎児], người mẹ thấy được sự chuyển động thai nhi.: 母親は胎児が動くのがわかる。
  • Thai sinh

    たいせい - [胎生]
  • Thai sản

    しゅっさん - [出産]
  • Tham

    むさぼる - [貪る], どんよくな - [貪欲な], さんかする - [参加する], がめつい, kẻ có lòng tham vô đáy (tham lam không...
  • Tham chiến

    さんせん - [参戦]
  • Tham chiếu

    さんしょう - [参照], さんしょう - [参照する], いんよう - [引用], レファレンス, Để biết thêm thông tin về~, hãy tham...
  • Tham chiếu chéo

    クロスリファレンス, そうごさんしょう - [相互参照]
  • Tham chiếu cấp cao

    じょういさんしょう - [上位参照]
  • Tham chiếu cấu trúc

    こうぞうたいさんしょう - [構造体参照]
  • Tham chiếu gián tiếp

    かんせつさんしょう - [間接参照]
  • Tham chiếu không quy định

    みわりあてレファレンス - [未割当てレファレンス]
  • Tham chiếu ký tự

    もじさんしょう - [文字参照]
  • Tham chiếu ký tự có tên

    なまえしていもじさんしょう - [名前指定文字参照]
  • Tham chiếu ký tự số

    すうちしていもじさんしょう - [数値指定文字参照]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top