Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tham ăn

n

どんよく - [貪欲]
しょくよく - [食欲]

Xem thêm các từ khác

  • Than

    すみ - [炭]
  • Than (củi)

    チャーコール
  • Than anthracite

    むえんたん - [無煙炭], category : 鉱山
  • Than bùn

    でいたん - [泥炭], than bùn: 泥炭地に埋めた木, khu vực có than bùn: 泥炭地域, họ chỉ dùng than bùn để sưởi ấm: 彼らは暖をとるのに泥炭だけを使っていた
  • Than chì

    こくたん - [黒檀], こくえん - [黒鉛], グラファイト, こくえん - [黒鉛]
  • Than chì béo

    グラファイトグリース
  • Than cám

    ふんたん - [粉炭]
  • Than cục

    せきたん - [石炭]
  • Than củi

    もくたん - [木炭], しんたん - [薪炭]
  • Than cốc

    コークス
  • Than hoạt hóa

    アクティブカーボン
  • Than hoạt tính

    アクティブカーボン, かっせいたん - [活性炭]
  • Than hồng

    のこりび - [残り火] - [tÀn hỎa], Đốt than hồng: 残り火を燃え上がらせる, than hồng đang cháy: 燃えている残り火
  • Than khóc

    なく - [泣く], かなしむ - [悲しむ]
  • Than khói

    ゆうけむりすみ - [有煙炭]
  • Than không khói

    むえんたん - [無煙炭]
  • Than luyện

    むえんたん - [無煙炭]
  • Than phiền

    くりごと - [繰り言], こぼしばなし, もんく - [文句], than phiền: ~ を言う, anh ta luôn than phiền về mọi thứ: 彼はいつも、何にでも文句を言っているよ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top