Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tham chính

v

さんせい - [参政]

Xem thêm các từ khác

  • Tham dục

    どんよく - [貪欲]
  • Tham dự

    うける - [受ける], かんよ - [関与], かんよ - [関与する], しゅっせき - [出席する], つっこむ - [突っ込む], りんせき...
  • Tham gia

    かんよ - [関与], かめい - [加盟], かにゅう - [加入], かにゅう - [加入する], かにゅうする - [加入する], かんよ - [関与する],...
  • Tham gia một cách tích cực

    ほんそうする - [奔走する], anh ta tham gia một cách tích cực vào các hoạt động của nhà trường: 大学の活動に奔走している
  • Tham gia vào một việc gì

    じゅうじ - [従事する]
  • Tham khảo

    さんしょう - [参照する], さんこう - [参考する], レファレンス, Để biết thêm thông tin về~, hãy tham khảo help file: ~についての情報を得るためにブラウザのヘルプファイルを参照する,...
  • Tham khảo chéo

    そうごさんしょう - [相互参照]
  • Tham khảo nhanh

    クイックリファレンス
  • Tham khảo ý kiến

    そうだんする - [相談する], tham khảo ý kiến của bạn về vấn đề học tập: 勉強について友達に相談する
  • Tham lam

    がつがつ, がめつい, たんむさぼ - [貪婪], どんよく - [貪欲], どんらん - [貪婪], よくばり - [欲張り], よくぶか - [欲深]...
  • Tham lam vô độ

    あくことをしらない - [飽くことを知らない] - [bÃo tri], tính tham lam vô độ.: 飽くことを知らないどん欲
  • Tham muốn

    かつぼうする - [渇望する]
  • Tham mưu

    さんぼう - [参謀]
  • Tham mưu trưởng

    さんぼうちょう - [参謀長]
  • Tham nhũng

    きんせんにどんよく - [金銭に貪欲]
  • Tham quan

    けんぶつ - [見物] - [kiẾn vẬt], けんがく - [見学], かんらん - [観覧], かんこう - [観光], けんがく - [見学する], けんぶつ...
  • Tham quan (với mục đích học tập)

    けんがく - [見学], けんがく - [見学する], tham quan khoa xã hội (của trường): 社会科見学(学校の), tham quan thiết bị:...
  • Tham quan với mục đích học tập

    けんがく - [見学する], けんがく - [見学]
  • Tham số

    アーギュメント, かりいんすう - [仮引数], かりパラメタ - [仮パラメタ], かりひきすう - [仮引数], パラメータ, パラメタ,...
  • Tham số Euler

    オイラーパラメータ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top