Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Than xỉ

n

けしずみ - [消し炭] - [TIÊU THÁN]

Xem thêm các từ khác

  • Than ôi

    やれ, いやはや
  • Than đá

    せきたん - [石炭]
  • Than được lưu trữ

    ちょたん - [貯炭] - [trỮ thÁn]
  • Thang

    はしご - [梯子] - [thÊ tỬ], はんい - [範囲], thang phòng cháy chữa cháy: 消防梯子, thử nghiệm bậc thang: 梯子試験, phương...
  • Thang băng

    エスカレーター, khi tắc nghẽn, đi cầu thang băng có thể sẽ nhanh hơn thang máy: 混雑時には、エスカレーターを利用したほうがエレベーターよりも早い場合がある,...
  • Thang chiếu sáng

    イルミネーテッドスケール
  • Thang chuyền

    エスカレーター, khi tắc nghẽn, đi cầu thang chuyền có thể sẽ nhanh hơn thang máy: 混雑時には、エスカレーターを利用したほうがエレベーターよりも早い場合がある,...
  • Thang cuốn

    エスカレーター, エスカレーター, khi tắc nghẽn, đi cầu thang cuốn có thể sẽ nhanh hơn thang máy: 混雑時には、エスカレーターを利用したほうがエレベーターよりも早い場合がある,...
  • Thang dây

    なわばしご - [縄梯子] - [thẰng thÊ tỬ]
  • Thang gác

    はしこ - [梯子], かいだん - [階段]
  • Thang lầu

    はしこ - [梯子], かいだん - [階段]
  • Thang máy

    エルベータ, エレベーター, họ được gọi là những cô gái thang máy (eelevator girl) đấy: エレベーター・ガールって呼ばれる人たちよ,...
  • Thang máy tự động

    エスカレータ
  • Thang nhiệt Fahrenheit

    かし - [華氏]
  • Thang nhiệt độ thực tế trên toàn thế giới

    あいぴーてぃーえす - [IPTS]
  • Thang nâng hàng

    リフト
  • Thang nước

    ウオータスケール
  • Thang phụ

    サブレンジ
  • Thang trượt

    スライダ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top