Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thanh bình

Mục lục

n

アルカディア
かんじゃく - [閑寂]
しずか - [静か]
たいへい - [泰平]
Sau khi chiến loạn qua đi mọi người tiếp tục tận hưởng thế giới hòa bình lâu dài.: 戦乱がおさまって後は太平の世が続いた.
Thời kì yên bình.: 泰平の時期
のどか - [長閑]
Đàn bò gặm cỏ một cách thanh bình trên bãi cỏ.: 牧場には牛が長閑に草を食べている。
へいわな - [平和な]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top