Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thanh in

Tin học

いんじバー - [印字バー]

Xem thêm các từ khác

  • Thanh khiết

    せいけつ - [清潔], きれい - [奇麗], かんけつ - [簡潔]
  • Thanh kim loại

    かなぐ - [金具], thanh kim loại phát quang: 光る金具, thanh kim loại dùng để tháo ra lắp vào: 取り付け用金具, thanh kim loại...
  • Thanh kiếm

    かたな - [刀] - [Đao], rút kiếm ra: 刀を抜く
  • Thanh kiếm cùn

    ねたば - [寝刃] - [tẨm nhẬn]
  • Thanh kiếm dài

    たち - [太刀]
  • Thanh kéo

    ドラッグリンク, ドラッグロッド, ドローバー
  • Thanh kéo của máy kéo

    トラクタードローバー
  • Thanh kéo dài

    エキステンションバー
  • Thanh kéo nắp lò

    クローバー
  • Thanh kéo xe

    タウバー
  • Thanh la

    どら - [銅鑼]
  • Thanh liêm

    せいれんな - [清廉な], せいれん - [清廉]
  • Thanh liên kết

    ブレースロッド
  • Thanh lái ngang

    トラックロッド
  • Thanh lõi

    コアロッド
  • Thanh lý

    しょり - [処理], category : 対外貿易
  • Thanh lý bắt buộc

    きょうせいしょり - [強制処理], きょうせいはさんせいさん - [強制破産清算]
  • Thanh lý tài sản

    ざいさんせいさん - [財産清算]
  • Thanh lý tự nguyện

    じこはさん - [自己破産], にんいはさん - [任意破産], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Thanh lăn

    ロールバー, category : 自動車, explanation : レーシングマシンなどでボディ補強のために車内にセットさせる突っ支え棒。ピックアップトラックの荷台に装着することもある。後者はどちらかといえばドレスアップ的な要素が強い。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top