Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thanh kiếm dài

exp

たち - [太刀]

Xem thêm các từ khác

  • Thanh kéo

    ドラッグリンク, ドラッグロッド, ドローバー
  • Thanh kéo của máy kéo

    トラクタードローバー
  • Thanh kéo dài

    エキステンションバー
  • Thanh kéo nắp lò

    クローバー
  • Thanh kéo xe

    タウバー
  • Thanh la

    どら - [銅鑼]
  • Thanh liêm

    せいれんな - [清廉な], せいれん - [清廉]
  • Thanh liên kết

    ブレースロッド
  • Thanh lái ngang

    トラックロッド
  • Thanh lõi

    コアロッド
  • Thanh lý

    しょり - [処理], category : 対外貿易
  • Thanh lý bắt buộc

    きょうせいしょり - [強制処理], きょうせいはさんせいさん - [強制破産清算]
  • Thanh lý tài sản

    ざいさんせいさん - [財産清算]
  • Thanh lý tự nguyện

    じこはさん - [自己破産], にんいはさん - [任意破産], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Thanh lăn

    ロールバー, category : 自動車, explanation : レーシングマシンなどでボディ補強のために車内にセットさせる突っ支え棒。ピックアップトラックの荷台に装着することもある。後者はどちらかといえばドレスアップ的な要素が強い。,...
  • Thanh lương

    せいけつでしんせんな - [清潔で新鮮な]
  • Thanh lắc

    スウェイバー, ロッカー
  • Thanh lồng

    インサート, category : 土木建築, explanation : 型枠に取り付けられ、コンクリート躯体内に埋設される金物であり、ねじ部を有するものをいう。建築設備用に供する配管およびダクトなどを支持するために用いる。規格:hass009「建築設備用インサート」,...
  • Thanh lịch

    ゆうが - [優雅], ふうが - [風雅], ひとがら - [人柄], エレガント, エレガンス, がしゅ - [雅趣], người ý nhị/ người...
  • Thanh menu

    メニューバー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top