Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thanh lương

n

せいけつでしんせんな - [清潔で新鮮な]

Xem thêm các từ khác

  • Thanh lắc

    スウェイバー, ロッカー
  • Thanh lồng

    インサート, category : 土木建築, explanation : 型枠に取り付けられ、コンクリート躯体内に埋設される金物であり、ねじ部を有するものをいう。建築設備用に供する配管およびダクトなどを支持するために用いる。規格:hass009「建築設備用インサート」,...
  • Thanh lịch

    ゆうが - [優雅], ふうが - [風雅], ひとがら - [人柄], エレガント, エレガンス, がしゅ - [雅趣], người ý nhị/ người...
  • Thanh menu

    メニューバー
  • Thanh màu

    いろていぎすぷらいん - [色定義スプライン]
  • Thanh máy in

    かつじバー - [活字バー]
  • Thanh mã vạch

    バーコード
  • Thanh mạ

    めっきようバー - [めっき用バー]
  • Thanh mẫu thử kéo

    テンションバー
  • Thanh mặt

    フェースバー
  • Thanh ngang

    クロスバー, トラバーサ, トランスバースメンバー, ヘッダー, ラテラルロッド
  • Thanh ngang cân bằng

    イクォーライザ
  • Thanh nhiên liệu

    ねんりょうぼう - [燃料棒] - [nhiÊn liỆu bỔng]
  • Thanh nhàn

    かんせい - [閑静]
  • Thanh nhã

    あっさりした, いき - [粋], biểu hiện cảm giác thanh nhã như thời edo: 江戸らしい粋な感覚をうまく表現する
  • Thanh niên

    ユース, せいねん - [青年], trung tâm văn hóa, hoạt động cho thanh niên: ~ センター
  • Thanh niên có triển vọng

    ぜんとゆうぼうなせいねん - [前途有望な青年]
  • Thanh nút bấm

    ボタンバー
  • Thanh nẹp

    ふくぼく - [副木] - [phÓ mỘc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top