Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thanh lịch

Mục lục

adj

ゆうが - [優雅]
ふうが - [風雅]
Người ý nhị/ người thanh tao: 風雅な人
ひとがら - [人柄]
エレガント
エレガンス
trang nhã và lịch sự (thanh lịch): 優麗典雅
y phục thanh lịch (lịch sự): 衣装の優雅さ
thanh lịch tự nhiên: 持って生まれた上品{じょうひん}さ
thanh lịch theo kiểu vương giả: 王者らしい優雅さ
がしゅ - [雅趣]
sự thanh lịch của bộ trang phục: 衣装の雅趣
cô công chúa đó nổi tiếng là người rất thanh lịch, tao nhã: その王女は雅趣なことで有名だった

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top