- Từ điển Việt - Nhật
Thanh niên
n
ユース
- trung tâm văn hóa, hoạt động cho thanh niên: ~ センター
せいねん - [青年]
Các từ tiếp theo
-
Thanh niên có triển vọng
ぜんとゆうぼうなせいねん - [前途有望な青年] -
Thanh nút bấm
ボタンバー -
Thanh nẹp
ふくぼく - [副木] - [phÓ mỘc] -
Thanh nữ
わかいじょせい - [若い女性] -
Thanh nối
コネクチングバー, コネクティングロッド, コンロッド, タイバー, タイロッド, バインダ, リンク -
Thanh nối bên phải
オフセットコンロッド -
Thanh nối ngang
クロスロッド -
Thanh nối thêm
エキステンションバー, リーチロッド -
Thanh quay
ラジアスロッド
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
359 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"