Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thanh thản

n

おだやか - [穏やか]
tâm không thanh thản: 心穏やかでない
おちつく - [落ち着く]
cảm thấy thanh thản, yên lòng khi ở bên ai: (人)と一緒にいると落ち着

Xem thêm các từ khác

  • Thanh thế

    いりょく - [威力]
  • Thanh tiêu đề

    タイトルバー
  • Thanh toán

    せいさん - [清算], けっさい - [決済], かんじょう - [勘定], かんじょうする - [勘定する], けいさん - [計算], thanh toán...
  • Thanh toán bù trừ

    そうさいする - [相殺する], category : 財政
  • Thanh toán bằng tiền mặt

    げんきんばらい - [現金払い], họ muốn chúng tôi sẽ trả bằng tiền mặt (thanh toán bằng tiền mặt): 彼らは私たちが現金払いすることを期待していた,...
  • Thanh toán bồi thường

    だいしょうしはらい - [代償支払い]
  • Thanh toán các quyền lợi

    権利を清算する
  • Thanh toán dứt điểm

    ペイオフ, explanation : 銀行などが倒産した場含、預金者の金額が1000万円以上であっても、1000万円までしか保証しないでもよいという制度。///これにより、金融危機に際して、個人責任が重視される。,...
  • Thanh toán hết

    へんさい - [返済する], thanh toán hết một khoản nợ lớn.: 多大な借金を返済する, bỏ học giữa chừng để kiếm tiền...
  • Thanh toán ngay

    げんきんけっさい - [現金決済]
  • Thanh toán nhiều bên

    たかくけっさいせい - [多角決済性], たかくてきけっさい - [多角的決済], category : 対外貿易
  • Thanh toán nợ

    さいむのけっさい - [債務の決済]
  • Thanh toán quốc tế

    こくさいけっさい - [国際決済]
  • Thanh toán tiền bảo hiểm một cục

    ほけんきんのいちじばらい - [保険金の一時払い]
  • Thanh toán tiền mặt

    げんきんけっさい - [現金決済], キャッシング, dịch vụ thanh toán tiền mặt : キャッシング・サービス
  • Thanh toán trước

    たてかえる - [立て替える], まえばらい - [前払い], bạn có thể lựa chọn mờ hoặc bóng, có viền hay không có viền và...
  • Thanh toán từng phần

    ぶんかつはらいこみ - [分割払い込み]
  • Thanh tra

    ささつする - [査察する], オンブズマン, thanh tra ngân hàng: 銀行オンブズマン, thành lập một ban thanh tra nhân dân: オンブズマンを設立する,...
  • Thanh tra (cảnh sát)

    けいし - [警視], cục thanh tra nhanh chóng nhận dạng thi thể nạn nhân bị chết: 警視庁は死体の身元確認を急いだ, nhìn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top