Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thanh tra

n

ささつする - [査察する]
オンブズマン
thanh tra ngân hàng: 銀行オンブズマン
Thành lập một ban thanh tra nhân dân: オンブズマンを設立する
Thông tin mà các thanh tra thu được qua những yêu cầu công khai thông tin: オンブズマンが情報公開請求で得た情報
Thành lập một tổ chức quốc gia gồm các thanh tra nhân dân : 市民オンブズマンの全国組織を結成する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top