Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thao tác từng bước một

Tin học

たんいつめいれいそうさ - [単一命令操作]
ちくいちめいれいそうさ - [逐一命令操作]

Xem thêm các từ khác

  • Thao tác viên bổ sung

    ほすうえんざんし - [補数演算子]
  • Thao tác xác định

    りようしゃていぎえんざん - [利用者定義演算]
  • Thao tác điện toán

    コンピュテーション, さんしゅつ - [算出], さんてい - [算定], さんよう - [算用]
  • Thao tác đơn bước

    たんいつめいれいそうさ - [単一命令操作], ちくいちめいれいそうさ - [逐一命令操作]
  • Thao tác đơn tử

    たんこうえんざん - [単項演算], たんこうえんざんし - [単項演算子]
  • Thao tác đối chiếu

    しょうごうそうさ - [照合操作]
  • Thao tác định kỳ

    ていきぎょうむ - [定期業務]
  • Thau

    たらい, おけ, đổ nước vào thau: おけに水をくみこむ
  • Thau rửa mặt

    せんめんき - [洗面器]
  • Thay

    かえる - [替える], かわる - [換わる], かわる - [代わる], かわる - [変わる], こうたい - [交替する], へんかする - [変化する],...
  • Thay (cho)

    かわり - [代り] - [ĐẠi], sản phẩm xx đã ngừng sản xuất, thay vào đó họ bắt đầu bán ra sản phẩm yy: xxは製造中止になりました。その代わりyyが発売されました,...
  • Thay (quần áo)

    きがえ - [着替え], cho thêm một số quần áo để thay đổi vào trong túi sách: 着替えの服を何着かスーツケースに入れる,...
  • Thay (thế cho)

    かわり - [代り], sản phẩm xx đã ngừng sản xuất, thay vào đó họ bắt đầu bán ra sản phẩm yy: xxは製造中止になりました。その代わりyyが発売されました,...
  • Thay ba lát

    リメタル
  • Thay cho

    かわりに - [代わりに], かわり - [代わり], かわる - [換わる], そのかわり - [その代り], nếu thời gian và khoảng cách...
  • Thay dổi không khí

    きぶんてんかんする - [気分転換する], tôi về quê để thay đổi không khí.: 私が気分転換するために田舎へ帰った
  • Thay họ

    かいせい - [改姓]
  • Thay lòng

    うらぎる - [裏切る]
  • Thay lốp

    リタイヤ
  • Thay lớp lót

    リーライン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top