Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thay đổi đột ngột

n, exp

きゅうへん - [急変]
Sự thay đổi đột ngột về thời tiết: 天気の急変
Sự thay đổi đột ngột về tình hình: 事態の急変
Sự thay đổi đột ngột của tình hình kinh tế gia đình: 家計の急変
Sự thay đổi đột ngột về trạng thái cơ thể của bệnh nhân đó: その患者の容体急変
Sự thay đổi đột ngột trong tình cảm: 感情の急変

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top