Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thay quần áo

n

きがえ - [着替え]
cho thêm một số quần áo để thay đổi vào trong túi sách: 着替えの服を何着かスーツケースに入れる
không mang quần áo để thay khi đi du lịch: 着替えも持たずに旅行する
đi thay quần áo đồng phục : 自分の制服に着替えに行く
きかえる - [着替える]
Tôi lo lắng vì không có chỗ để thay quần áo.: 着替えるところがなくて困った。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top