Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thay thế (cho)

n

かわり - [代わり]
dùng A thay cho B: Bの代わりにAを用いる
Bàn phím dần được thay thế cho bút máy như là một phương tiện giao tiếp với nhau: コミュニケーション手段としてキーボードがペンに代わりつつある
Bầu cử thống đốc mới thay thế cho~: ~の代わりとなる新たな総裁を選出する
Thiết lập cơ chế quản lý xuất khẩu mới thay thế cho: ~の代

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top