Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Theo

Mục lục

v

なつく - [懐く]
Con chó đó cứ theo anh ta.: その犬は彼になついている。
ともなう - [伴う]
theo sự tiến bộ của khoa học: 科学の進歩に伴う
そう - [添う]
じゅんぽう - [遵奉する]
したがう - [従う]
theo tập quán trong thôn: 村の習慣に従う
あとからいく - [あとから行く]
について - [に就いて]
にてらして - [に照らして]
によって - [に因って]
による
によると
によれば
よると
よれば

Tin học

フォロー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top