Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Theo kiểu ô

Tin học

セルラー

Xem thêm các từ khác

  • Theo kiểu đó

    あんなふうに - [あんな風に], Đừng có mà hành động theo kiểu đó.: あんなふうに行動しない
  • Theo kiện

    ていそ - [提訴する], kiện nhà sản xuất phần mềm lớn: その大手ソフトウェア会社を提訴する, đệ trình đơn kiện...
  • Theo kịp

    まにあう - [間に合う], おいつく - [追いつく]
  • Theo lời giáo sư

    きょうじゅのろんせつによると - [教授の論説によると], きょうじゅのはなしによると - [教授の話によると]
  • Theo lối Mỹ

    あめりかりゅうに - [アメリカ流に], あめりかふうに - [アメリカ風に]
  • Theo lối này

    このように - [この様に], こう, このようなほうほう - [このような方法], こんなふうに - [こんな風に]
  • Theo máy

    とくていマシンむけ - [特定マシン向け]
  • Theo mô đun

    モジュラ
  • Theo mẫu

    みほんどおり - [見本通り], category : 対外貿易
  • Theo mẫu của cơ quan thuế

    ぜいむきかんのしょていのようしき - [税務機関の所定の様式]
  • Theo mẫu tiêu chuẩn

    ひょうじんみほんにより - [氷人見本により], category : 対外貿易
  • Theo ngang giá (tiền tệ )

    へいかで - [平価で], category : 通貨
  • Theo nghĩa đen

    もじどおり - [文字通り]
  • Theo ngữ cảnh

    コンテクストセンシティブ
  • Theo như

    よる - [拠る], phạt tiền theo quy định: 規則によって罰金する
  • Theo như...

    どおり - [通り], cô ấy đến theo như đã hẹn.: 彼女は約束どおりにやって来た。
  • Theo như các quy tắc

    きやくにしたがって - [規約に従って]
  • Theo phía tây

    ウエストサイド
  • Theo riết

    すぐあとをいく - [すぐあとを行く]
  • Theo sát

    かんさつ - [観察], くっつく - [くっ付く], みまもる - [見守る], フォローアップ, bố mẹ theo sát hành động của con...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top