- Từ điển Việt - Nhật
Theo ngang giá (tiền tệ )
Kinh tế
へいかで - [平価で]
- Category: 通貨
Xem thêm các từ khác
-
Theo nghĩa đen
もじどおり - [文字通り] -
Theo ngữ cảnh
コンテクストセンシティブ -
Theo như
よる - [拠る], phạt tiền theo quy định: 規則によって罰金する -
Theo như...
どおり - [通り], cô ấy đến theo như đã hẹn.: 彼女は約束どおりにやって来た。 -
Theo như các quy tắc
きやくにしたがって - [規約に従って] -
Theo phía tây
ウエストサイド -
Theo riết
すぐあとをいく - [すぐあとを行く] -
Theo sát
かんさつ - [観察], くっつく - [くっ付く], みまもる - [見守る], フォローアップ, bố mẹ theo sát hành động của con... -
Theo thầy
つく - [就く], theo thầy học tiếng nhật: 先生に就いて日本語を習う -
Theo thứ tự abc
エービーシーじゅんに - [ABC順に] - [thuẬn], sắp xếp tên theo thứ tự abc: 名前をabc順にする, tập hợp thẻ theo... -
Theo thứ tự niên đại
ねんだいじゅん - [年代順] -
Theo thứ tự thời gian
ねんじ - [年次] - [niÊn thỨ], ねんだいじゅん - [年代順] -
Theo thứ tự tuổi
ねんれいじゅん - [年齢順] - [niÊn linh thuẬn], sếp hàng theo thứ tự tuổi: 年齢順に並ぶ -
Theo thứ tự xảy ra
はっせいじゅん - [発生順] -
Theo tiêu chuẩn
スタンダード -
Theo tiến độ dỡ (thuê tàu )
にあげとどうじに - [荷揚と同時に], category : 対外貿易 -
Theo tiền lệ
せんれいにならう - [先例に倣う] -
Theo trình tự
じゅんじゅんに - [順々に], シーケンシャル -
Theo tỉ lệ
わりあいに - [割合に] -
Theo vết
トラッキング
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
