Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiên đường

Mục lục

n

パラダイス
とうげんきょう - [桃源郷]
てんどう - [天堂] - [THIÊN ĐƯỜNG]
てんじょうかい - [天上界] - [THIÊN THƯỢNG GIỚI]
てんごく - [天国]
cầu mong những điều tốt đẹp như trên thiên đường: 天国がどのような所かについての自分の希望を表現する
nếu tồn tại một thiên đường có thật thì anh mong muốn Chúa sẽ nói gì với anh khi anh lên tới Cổng thiên đường?: 天国が存在するとしてあなたが天国の入り口に着いたとき神様に何と言ってほしいですか?
ごくらく - [極楽]
được ăn thức ăn ngon và đi chơi thong dong... Thế mới là thiên đường: うまいもの食べてゴロゴロして...あー、極楽極楽
Thiên đường của thế giới này: この世の極楽
Chim thiên đường: 極楽鳥

Xem thêm các từ khác

  • Thiên đường (thiên đàng)

    てんごく - [天国]
  • Thiên đỉnh

    てんちょう - [天頂], てんしん - [天心] - [thiÊn tÂm], nhìn thấy thiên đỉnh khi bầu trời trong xanh: 晴れた空では天頂に見える
  • Thiên địa

    てんとち - [天と地] - [thiÊn ĐỊa], てんち - [天地] - [thiÊn ĐỊa], xin thề với trời đất/ thề với chúa trời/ thề có...
  • Thiên địa nhân

    てんちじん - [天地人] - [thiÊn ĐỊa nhÂn], duyên dẫn dắt từ khi mới bắt đầu có thiên địa nhân: 天地人を始めるきっかけの時期にも、導きのご縁がありました
  • Thiên địch

    てんてき - [天敵] - [thiÊn ĐỊch], えきちゅう - [益虫], phát triển ý tưởng dùng thiên địch của sâu bọ: 虫の天敵を使うというアイデアを発展させる
  • Thiêng liêng

    しんせいな - [神聖な], ほんき - [本気]
  • Thiêu

    やく - [焼く], もやす - [燃やす], かそうする - [火葬する], tục thiêu xác: 遺体を火葬する習慣
  • Thiêu đốt

    やく - [焼く], もやす - [燃やす], たく - [焚く], こがす - [焦がす]
  • Thiếc

    すず - [錫]
  • Thiếc lá

    しゃくじょう - [錫杖]
  • Thiếp

    ねむる - [眠る], にごう - [二号] - [nhỊ hiỆu]
  • Thiếp chúc mừng

    おいわいじょう - [お祝い状]
  • Thiếp chúc mừng năm mới

    ねんしじょう - [年始状] - [niÊn thỦy trẠng], ねんがはがき - [年賀葉書] - [niÊn hẠ diỆp thƯ]
  • Thiếp chúc tết

    ねんがじょう - [年賀状]
  • Thiếp mời

    しょうたいじょう - [招待状]
  • Thiếp mừng Nô en

    クリスマスカード, rất vui khi nhận được thiệp mừng nô en từ (ai): (人)からクリスマスカードが届いてとてもうれしい,...
  • Thiếp yêu

    ちょうき - [寵姫] - [sỦng cƠ]
  • Thiếp đi

    ぐっすりと, nhanh chóng chìm vào giấc ngủ say (thiếp đi vào giấc ngủ say): ぐっすりとよく(眠る)
  • Thiết bi ném

    スロワ
  • Thiết bị

    そうち、せつび - [装置、設備], せつびする - [設備], せつび - [設備], しせつ - [施設], きざい - [機材] - [cƠ tÀi], きき...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top