Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiên địa nhân

n

てんちじん - [天地人] - [THIÊN ĐỊA NHÂN]
duyên dẫn dắt từ khi mới bắt đầu có Thiên địa nhân: 天地人を始めるきっかけの時期にも、導きのご縁がありました

Xem thêm các từ khác

  • Thiên địch

    てんてき - [天敵] - [thiÊn ĐỊch], えきちゅう - [益虫], phát triển ý tưởng dùng thiên địch của sâu bọ: 虫の天敵を使うというアイデアを発展させる
  • Thiêng liêng

    しんせいな - [神聖な], ほんき - [本気]
  • Thiêu

    やく - [焼く], もやす - [燃やす], かそうする - [火葬する], tục thiêu xác: 遺体を火葬する習慣
  • Thiêu đốt

    やく - [焼く], もやす - [燃やす], たく - [焚く], こがす - [焦がす]
  • Thiếc

    すず - [錫]
  • Thiếc lá

    しゃくじょう - [錫杖]
  • Thiếp

    ねむる - [眠る], にごう - [二号] - [nhỊ hiỆu]
  • Thiếp chúc mừng

    おいわいじょう - [お祝い状]
  • Thiếp chúc mừng năm mới

    ねんしじょう - [年始状] - [niÊn thỦy trẠng], ねんがはがき - [年賀葉書] - [niÊn hẠ diỆp thƯ]
  • Thiếp chúc tết

    ねんがじょう - [年賀状]
  • Thiếp mời

    しょうたいじょう - [招待状]
  • Thiếp mừng Nô en

    クリスマスカード, rất vui khi nhận được thiệp mừng nô en từ (ai): (人)からクリスマスカードが届いてとてもうれしい,...
  • Thiếp yêu

    ちょうき - [寵姫] - [sỦng cƠ]
  • Thiếp đi

    ぐっすりと, nhanh chóng chìm vào giấc ngủ say (thiếp đi vào giấc ngủ say): ぐっすりとよく(眠る)
  • Thiết bi ném

    スロワ
  • Thiết bị

    そうち、せつび - [装置、設備], せつびする - [設備], せつび - [設備], しせつ - [施設], きざい - [機材] - [cƠ tÀi], きき...
  • Thiết bị (hoặc phương tiện) bốc

    ふなづみせつび - [船積設備], category : 対外貿易
  • Thiết bị RCC

    あーるしーしーそうち - [RCC装置]
  • Thiết bị Ungleich

    アングライヒデバイス
  • Thiết bị an toàn cho thang máy

    えすかれーたのあんぜんそうち - [エスカレータの安全装置]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top