- Từ điển Việt - Nhật
Thiên thạch
n
いんせき - [隕石]
- Thiên thạch 820 kg rơi xuống Mỹ.: 820kgの隕石が、アメリカに落下した。
いんせき - [いん石]
- vô số thiên thạch rơi xuống trái đất: 世界中に無数のいん石が降り注いだ
- sự va chạm của các thiên thạch làm cho loài khủng long bị tuyệt chủng: 恐竜はいん石の衝突が原因で絶滅した
Xem thêm các từ khác
-
Thiên thần
てんのつかい - [天の使い] - [thiÊn sỬ], てんじん - [天神] - [thiÊn thẦn], てんし - [天使], エンゼル, người nào muốn... -
Thiên thể
てんたい - [天体], những thiên thể lạ xuất hiện phía ngoài hệ mặt trời: 外部太陽系の異常な天体, thiên thể có những... -
Thiên thể học
てんたいがく - [天体学] - [thiÊn thỂ hỌc] -
Thiên tiên và địa tiên
てんじんちぎ - [天神地祇] - [thiÊn thẦn ĐỊa chỈ], てんしんちぎ - [天神地祇] - [thiÊn thẦn ĐỊa chỈ] -
Thiên triều
てんちょう - [天朝] - [thiÊn triỀu] -
Thiên tuế
ちよ - [千世] - [thiÊn thẾ] -
Thiên tài tội ác
あくさい - [悪才] - [Ác tÀi] -
Thiên tân
てんしん - [天津] - [thiÊn tÂn], đại học sư phạm thiên tân: 天津師範大学 -
Thiên tượng
てんしょう - [天象] - [thiÊn tƯỢng] -
Thiên tử
てんし - [天子] - [thiÊn tỬ] -
Thiên văn
てんもん - [天文] -
Thiên văn học
てんもんがく - [天文学], てんもん - [天文] - [thiÊn vĂn], tình cảm của anh ấy dành cho bộ môn thiên văn học đã được... -
Thiên vương tinh
てんのうせい - [天王星] - [thiÊn vƯƠng tinh], dùng sự tác động của trọng lực từ saothổ và sao thiên vương: 土星と天王星の重力アシストを利用する -
Thiên áp
バイアス -
Thiên ân
てんおん - [天恩] - [thiÊn Ân] -
Thiên đàng
らくえん - [楽園], てんじょうかい - [天上界] - [thiÊn thƯỢng giỚi], てんじょう - [天上] - [thiÊn thƯỢng], thiên đàng... -
Thiên đàng và mặt đất
てんじょう - [天壌] - [thiÊn nhƯỠng] -
Thiên đường
パラダイス, とうげんきょう - [桃源郷], てんどう - [天堂] - [thiÊn ĐƯỜng], てんじょうかい - [天上界] - [thiÊn thƯỢng... -
Thiên đường (thiên đàng)
てんごく - [天国] -
Thiên đỉnh
てんちょう - [天頂], てんしん - [天心] - [thiÊn tÂm], nhìn thấy thiên đỉnh khi bầu trời trong xanh: 晴れた空では天頂に見える
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.