Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiện chiến

n

せんそうのべてらん - [戦争のベテラン]
ぜんいくさ - [禅戦]

Xem thêm các từ khác

  • Thiện chí

    ぜんい - [善意], こうい - [好意], cho ~ mượn tiền vì thiện ý (lòng tốt, thiện chí): 好意で~にお金を貸す, giải thích...
  • Thiện cảm

    ぜんかん - [善感], こうかん - [好感]
  • Thiện mỹ

    ゆうび - [優美], ぜんび - [善美]
  • Thiện tánh

    ぜんりょうなせいしつ - [善良な性質]
  • Thiện và ác

    よしあし - [善し悪し] - [thiỆn Ác], không có ai là biết chính xác cái gì tốt và xấu.: 事の善しあしが確実に分かっている人はいない。
  • Thiện ác

    ぜんあく - [善悪]
  • Thiện ý

    ぜんい - [善意], こうい - [好意], cho ~ mượn tiền vì thiện ý (lòng tốt, thiện chí): 好意で~にお金を貸す, giải thích...
  • Thiệp thăm hỏi

    あいさつじょう - [挨拶状] - [ai tẠt trẠng]
  • Thiệp trả lời

    へんしんようはがき - [返信用葉書]
  • Thiệt

    そんがい - [損害], ばか - [馬鹿], ほんとう - [本当]
  • Thiệt hại

    ひがい - [被害], そんしつ - [損失], そんがい - [損害], けっそん - [欠損], きそん - [毀損], そうしつ - [喪失する], vừa...
  • Thiệt hại do chiến tranh gây ra

    せんさい - [戦災]
  • Thiệt hại do cơn bão

    ふうがい - [風害] - [phong hẠi], bảo hiểm thiệt hại do bão: 風害保険, cơn bão đã gây ra nhiều thiệt hại ở khu vực đó:...
  • Thiệt hại do việc tạo ra khí xâm thực

    きゃびてーしょんそんしょう - [キャビテーション損傷]
  • Thiệt hại lớn

    ひゃくがい - [百害] - [bÁch hẠi], おおぞん - [大損], bị thiệt hại một khoản lớn trong giao dịch cổ phiếu: 株取引で大損する,...
  • Thiệt hại nặng nề

    おおぞん - [大損]
  • Thiệt hại tiền

    きんせんのそん - [金銭の損]
  • Thiệt hại vật chất

    ぶつてきそんがい - [物的損害] - [vẬt ĐÍch tỔn hẠi]
  • Thiệt lòng

    せいしん - [誠心], せいい - [誠意]
  • Thiệt thòi

    そんがいをうける - [損害をうける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top