- Từ điển Việt - Nhật
Thoải mái
Mục lục |
adj
リベラル
らくな - [楽な]
らく - [楽]
ようき - [陽気]
ゆるやか - [緩やか]
- cảm giác thoải mái dễ chịu: ~な気持ち
すっきり
じゆうな - [自由な]
さっぱり
こころよい - [快い]
- Giấc ngủ ngon (thoải mái, dễ chịu): 快い睡眠
きらく - [気楽]
- cô ấy nhận thấy (nhận ra rằng) cuộc sống thoải mái (dễ chịu) hơn khi còn là một phụ nữ độc thân: 独身女性としての人生の方がずっと気楽だと分かった
- không phải cứ sống một mình (sống độc thân) là nhẹ nhõm (thoải mái) đâu: 独り暮らしが必ずしも気楽というわけではない
- làm việc ở đây thoải mái hơn là ở nhà:
カジュアル
- công ty của chúng tôi rất thoải mái vì vậy chúng tôi không phải đeo cà vạt đi làm: 弊社は大変カジュアルな会社ですから、職場でネクタイを着用する必要はありません
オープン
かいてき - [快適]
- cực kỳ thoải mái và hạnh phúc: 非常に快適かつ幸せで
きがる - [気軽]
- xin anh cứ thoải mái hỏi: お気軽にお問い合わせください
- xin cứ thoải mái liên lạc với chúng tôi nếu ông có bất cứ yêu cầu gì thêm: 他にもご質問などございましたら、またお気軽にご連絡ください
- thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu: 気軽に競技に参加する
- khi nào ghé qua thì đừng ngại (cứ thoải
ここち - [心地]
- Thử chiếc ghế này xem. Cái ghế này ngồi thoải mái hơn đó.: このいすに座ってみて。こっちの方が座り心地がいいよ。
- với cấu hình động cơ của chiếc xe ô tô kia sẽ đảm bảo cho xe chạy êm và thoải mái.: その車のエンジン形態によって、スムーズな乗り心地が保証されている
Xem thêm các từ khác
-
Thoắt một cái
すっと -
Thu
ちょうしゅう - [徴収], あつめる - [集める], あき - [秋], うけいれる - [受け入れる], うけとる - [受け取る], うけとる... -
Thu bài
てすとをかいしゅうする - [テストを回収する] -
Thu băng
ふきこむ - [吹き込む] -
Thu chi
しゅうしする - [収支する], しゅうし - [収支], category : 財政 -
Thu chi ngoại thương
ぼうえきしゅうし - [貿易収支], cải thiện cán cân thu chi ngoại thương quốc gia sau một thời gian tồi tệ.: 国の貿易収支が一時悪くなってから改善する,... -
Thu chi phi mậu dịch
ぼうえきがいしゅうし - [貿易外収支], explanation : 貿易外取引による海外収支。国際収支統計では、これから資本取引を除いた貿易外経常収支が貿易外収支とされる。 -
Thu cất
おさめる - [収める] -
Thu dọn
そうじする - [掃除する], せいとんする - [整頓する], しまつ - [始末する] -
Thu giấy phép
きょかしょうをうけとる - [許可証を受取る] -
Thu gom
かきあつめる - [かき集める], thu gom tất cả những gì có thể trong nhà: 家にある持ち物をすべてかき集める -
Thu gom rác
ガベジコレクション -
Thu góp tiền
ととのえる - [整える] -
Thu gọn
ちぢめる - [縮める], せいびする - [整備する], かんりゃくにする - [簡略にする] -
Thu hoạch
あがり - [上がり], かりいれる - [刈り入れる], かりとる - [刈り取る], しゅうかく - [収穫する], とりいれる - [取り入れる],... -
Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm
あきおち - [秋落ち] - [thu lẠc] -
Thu hút
ひきつける - [引き付ける], こうぼ - [公募する], あびる - [浴びる], あつめる - [集める], アトラクティブ, アピール,... -
Thu hút rộng rãi
こうぼ - [公募する] -
Thu hút vốn
ひきがねをゆうちする - [引き金を誘致する] -
Thu hẹp
しゅくしょうする - [縮小する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.