Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuận buồm xuôi gió

exp

とんとんびょうし - [とんとん拍子]

Xem thêm các từ khác

  • Thuận dòng

    じりゅうにしたがってこうどうする - [時流に従って行動する]
  • Thuận gió

    じゅんふう - [順風]
  • Thuận hoà

    ちょうわのとれた - [調和のとれた]
  • Thuận lòng

    ごういする - [合意する]
  • Thuận lợi

    ゆうりな - [有利な], じゅんちょう - [順調], こうつごう - [好都合], công việc của anh có thuận lợi không?: お仕事は~ですか?,...
  • Thuận lợi và khó khăn

    ちょうたん - [長短], sự cách biệt giữa lãi suất ngắn hạn và dài hạn.: 長短金利格差
  • Thuận nghịch

    リバーシブル
  • Thuận tay trái

    ひだりきき - [左利き], ぎっちょ
  • Thuận theo hoàn cảnh

    いきおいにじょうじて - [勢いに乗じて], category : 財政
  • Thuận tiện

    べんり - [便利], べん - [便] - [tiỆn], ハンディ, tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet.: インターネット上で買い物をするという便利さを享受する,...
  • Thuận tiện tín dụng

    しんようべんぎ - [信用便宜], category : 対外貿易
  • Thuật

    ものがたる - [物語る], しゅだん - [手段], こうじゅつする - [後述する]
  • Thuật bói toán

    えきだん - [易断] - [dỊ ĐoẠn]
  • Thuật bói toán dựa vào tướng mạo

    にんそううらない - [人相占い] - [nhÂn tƯƠng chiẾm]
  • Thuật bắn cung

    きゅうじゅつ - [弓術], きゅうどう - [弓道], yêu thích thuật bắn cung: 弓術愛好, người ham thích thuật bắn cung: 弓術愛好家
  • Thuật chiêm tinh

    ほしうらない - [星占い], せんせいじゅつ - [占星術], アストロロジー, dobutsu-uranai nghĩa là thuật chiêm tinh dựa theo...
  • Thuật cưỡi ngựa

    ばじゅつ - [馬術], những người tham gia cuộc thi đua ngựa đều xuất thân từ những nước giàu có.: 馬術競技の参加者は豊かな国の出身である,...
  • Thuật duy linh

    こうしんじゅつ - [降神術] - [giÁng thẦn thuẬt]
  • Thuật giả kim

    れんきんじゅつ - [錬金術], không có thuật luyện kim ngay tức khắc: 節約に勝る錬金術はない。, nhà luyện kim thời trung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top