Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuật viết chữ đẹp

exp

しょどう - [書道]

Xem thêm các từ khác

  • Thuật xem tướng mạo

    にんそうがく - [人相学] - [nhÂn tƯƠng hỌc], thầy xem tướng.: 人相学者
  • Thuật đi biển

    こうかいじゅつ - [航海術] - [hÀng hẢi thuẬt]
  • Thuật đi patanh trên băng

    アイススケート
  • Thuế bình quân theo đầu người

    にんとうぜい - [人頭税] - [nhÂn ĐẦu thuẾ], trả tiền thuế bình quân theo đầu người cho nhiều năm.: 長年にわたって人頭税を払う,...
  • Thuế bù trừ

    そうさつかんぜい - [相殺関税], ほせいかんぜい - [補正関税], ゆしゅつしょうれいきんそうさつかんぜい - [輸出奨励金相殺関税],...
  • Thuế bảo hộ

    ほごかんぜい - [保護関税], category : 対外貿易
  • Thuế bến

    ふとうしようりょう - [埠頭使用料], category : 対外貿易
  • Thuế bổ sung

    ふかぜい - [付加税] - [phÓ gia thuẾ]
  • Thuế chuyển lợi nhuận

    りえきそうきんぜい - [利益送金税]
  • Thuế chống phá giá

    だんぴんぐこうかんぜい - [ダンピング抗関税], はんだんぴんぐかんぜい - [反ダンピング関税], category : 対外貿易,...
  • Thuế công thương nghiệp

    しょうこうぎょうぜい - [商工業税]
  • Thuế cư trú

    じゅうみんぜい - [住民税]
  • Thuế cư trú doanh nghiệp

    ほうじんじゅうみんぜい - [法人住民税]
  • Thuế cảng

    こうぜい - [港税], にゅうこうぜい - [入港税], category : 対外貿易
  • Thuế cấm đoán

    きんしてきかんぜい - [禁止的関税], きんしてきこうりつゆにゅうぜい - [禁止的効率輸入税]
  • Thuế di sản

    いさんぜい - [遺産税]
  • Thuế doanh nghiệp

    えいぎょうぜい - [営業税]
  • Thuế doanh thu

    えいぎょうしょとくぜい - [営業所得税], うりあげぜい - [売上税]
  • Thuế dân cư

    じゅうみんぜい - [住民税], category : 税金, explanation : 都道府県や区市町村に住んでいる住民が、地方団体に納める税金。個人だけでなく、法人にも課税される。///課税される年の1月1日時点での状況によって納税条件が判断される。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top