Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuế nhập cảng

exp

ゆにゅうぜい - [輸入税]
にゅうこうぜい - [入港税] - [NHẬP CẢNG THUẾ]

Xem thêm các từ khác

  • Thuế nhập cảnh

    にゅうこくぜい - [入国税] - [nhẬp quỐc thuẾ], にゅうこうぜい - [入港税], にゅうこくぜい - [入国税], category : 対外貿易,...
  • Thuế nhập khẩu

    ゆにゅうぜい - [輸入税], category : 対外貿易, explanation : 輸入品に対してかける関税。輸入関税。///輸入品に対して課される関税と内国消費税の総称。
  • Thuế nông nghiệp

    のうぎょうぜい - [農業税]
  • Thuế nội địa

    エクサイズタックス
  • Thuế pháp nhân

    ほうじんぜい - [法人税]
  • Thuế phân biệt

    さべつかんぜい - [差別関税], category : 対外貿易
  • Thuế phụ thu

    かちょうきん - [課徴金], ふかかんぜい - [付加関税], category : 対外貿易
  • Thuế phụ thu nhập khẩu

    ゆにゅうかちょうきん - [輸入課徴金], ゆにゅうついかぜい - [輸入追加税], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Thuế qua cầu

    トール
  • Thuế quan

    ぜいかん - [税関], かんぜい - [関税], qua cửa thuế quan: 税関の関門を通る
  • Thuế quá cảnh

    つうかかんぜい(りつ) - [通過関税(率)], つうこうぜい - [通行税], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Thuế quốc gia

    こくぜい - [国税]
  • Thuế suất

    ぜいりつ - [税率], かんぜいりつ - [関税率], ぜいりつ - [税率], category : 対外貿易
  • Thuế suất dành cho nước hưởng chế độ tối huệ quốc

    さいけいこくかんぜいりつ - [最恵国関税率], category : 対外貿易
  • Thuế sân bay

    くうこうしようりょう - [空港使用料] - [khÔng cẢng sỬ dỤng liỆu], lệ phí sân bay (thuế sân bay) và phí dịch vụ quản...
  • Thuế sử dụng đất nông nghiệp

    のうちしようぜい - [農地使用税]
  • Thuế theo giá

    じゅうかかんぜい - [従価関税], category : 対外貿易
  • Thuế theo lượng

    じゅうりょうぜい - [重量税], category : 対外貿易
  • Thuế thu nhập

    インカムタックス, しょとくぜい - [所得税], しゅうにゅうぜい - [収入税], しょとくぜい - [所得税], cắt giảm thuế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top