Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuế sân bay

n

くうこうしようりょう - [空港使用料] - [KHÔNG CẢNG SỬ DỤNG LIỆU]
lệ phí sân bay (thuế sân bay) và phí dịch vụ quản lý: 空港使用料と管制サービス料
lệ phí sân bay (thuế sân bay) đắt nhất thế giới: 世界で最も高い空港使用料

Xem thêm các từ khác

  • Thuế sử dụng đất nông nghiệp

    のうちしようぜい - [農地使用税]
  • Thuế theo giá

    じゅうかかんぜい - [従価関税], category : 対外貿易
  • Thuế theo lượng

    じゅうりょうぜい - [重量税], category : 対外貿易
  • Thuế thu nhập

    インカムタックス, しょとくぜい - [所得税], しゅうにゅうぜい - [収入税], しょとくぜい - [所得税], cắt giảm thuế...
  • Thuế thu nhập chưa trả tính dồn

    みはらいぜいきん - [未払税金], みはらいほうじんぜい - [未払法人税], category : 財政, category : 財政
  • Thuế thu nhập của pháp nhân và cá nhân

    ほうじんぜいおよびじゅうみんぜい - [法人税及び住民税], category : 財政
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp

    きぎょうしょとくぜい - [企業所得税], ほうじんじぎょうぜい - [法人事業税], explanation : 法人の課税所得に課せられる地方税。課税対象は法人税の課税所得と同じで、これに税率を掛けて求める。納付先は法人住民税と同じく、都道府県で1枚の申告書に法人住民税とともに記載する。,...
  • Thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn

    げんせんしょとくぜい - [源泉所得税] - [nguyÊn tuyỀn sỞ ĐẮc thuẾ], thuế thu nhập đánh tại gốc (thuế thu nhập khấu...
  • Thuế thu nhập tính trước, thu sau

    くりのべぜいきん - [繰延税金]
  • Thuế thu nhập đánh tại gốc

    げんせんしょとくぜい - [源泉所得税] - [nguyÊn tuyỀn sỞ ĐẮc thuẾ], thuế thu nhập đánh tại gốc (thuế thu nhập khấu...
  • Thuế thu được từ các loại xe

    じどうしゃしゅとくぜい - [自動車取得税]
  • Thuế thời vụ

    きせつかんぜい - [季節関税]
  • Thuế thị dân

    しみんぜい - [市民税]
  • Thuế tiêu dùng

    ぶっぴんぜい - [物品税], category : 対外貿易
  • Thuế tiêu thụ

    しょうひぜい - [消費税], explanation : 1989年4月から導入された間接税で当初税率は3%だった。1997年4月から税率を5%に引き上げ、内1%を地方消費税とした。課税売上高が3千万円以下の事業者は免税となる。また課税事業者でも課税売上高が2億円以下は簡易課税制度を選択できるため、益税との批判もある。簡易課税制度は、売上高の一定割合を仕入取引とみなして納付する消費税を計算するもので、卸売業は90%、小売業80%、製造業70%、サービス業50%が控除割合と定められている。,...
  • Thuế trước bạ

    とうきぜい - [登記税]
  • Thuế trả đũa

    ほうふくかんぜい - [報復関税], category : 対外貿易
  • Thuế trọng tải

    じゅうりょうぜい - [重量税], とんぜい - [トン税], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Thuế trực thu

    ちょくせつぜい - [直接税]
  • Thuế trực tiếp

    ちょくせつぜい - [直接税] - [trỰc tiẾp thuẾ], ちょくぜい - [直税] - [trỰc thuẾ], cân bằng tốt giữa thuế trực tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top