Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuốc đóng ống để uống

管型の服用薬剤

Xem thêm các từ khác

  • Thuốc đông y

    かんぽうやく - [漢方薬], bệnh cảm cúm của tôi đã khỏi hẳn nhờ vào loại thuốc đông y này (thuốc bắc): この漢方薬で私の風邪は、本当に治ってしまった,...
  • Thuốc đạn

    かやく - [火薬]
  • Thuốc đặc hiệu

    とっこうやく - [特効薬] - [ĐẶc hiỆu dƯỢc], tìm kiếm một loại thuốc đặc hiệu: 特効薬を求める, thuốc đặc hiệu...
  • Thuốc đặt

    外用薬
  • Thuốc đỏ

    あかチン - [赤チン] - [xÍch]
  • Thuốc để uống

    ないふくやく - [内服薬] - [nỘi phỤc dƯỢc], ないようやく - [内用薬] - [nỘi dỤng dƯỢc], Được sử dụng như là thuốc...
  • Thuốc độc

    どくやく - [毒薬], どく - [毒], thuốc độc chỉ là thuốc độc dù cho nó được đựng trong cốc vàng: 金の杯に入っていても毒は毒。
  • Thuốc độc mạnh

    げきやく - [劇薬], danh sách thuốc độc mạnh: 毒劇薬表
  • Thuốc ức chế khô

    かんそうよくせいざい - [乾燥抑制剤]
  • Thuộc bên ngoài

    がいぶ - [外部], そとづけ - [外付け]
  • Thuộc cá nhân một người

    ひとがら - [人柄], người thể hiện cá tính thật: 人柄がにじみ出るような人, Được biết do tính cách thân thiện: やさしい人柄で知られる
  • Thuộc dân gian

    みんかん - [民間]
  • Thuộc dòng dõi trâm anh

    ひとがら - [人柄]
  • Thuộc dòng quý tộc

    うまれのよい - [生まれの良い] - [sinh lƯƠng]
  • Thuộc hàm số

    たんかんすう - [汎関数], category : 数学
  • Thuộc hạ

    ぶか - [部下]
  • Thuộc logarit

    たいすうてき - [対数的]
  • Thuộc lòng

    よくおぼえる - [よく覚える], あんきする - [暗記する], tôi thấy học thuộc lòng một bài thơ rất khó: 詩を暗記するのは非常に難しく感じる,...
  • Thuộc mọi lứa tuổi

    ろうにゃく - [老若]
  • Thuộc nhà nước

    こうえい - [公営], công ty điện thoại thuộc nhà nước: 公営の電話会社
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top