Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuốc bắc

n

かんぽうやく - [漢方薬]
bệnh cảm cúm của tôi đã khỏi hẳn nhờ vào loại thuốc đông y (thuốc bắc) này: この漢方薬で私の風邪は、本当に治ってしまった
chữa bệnh bằng thuốc đông y (thuốc bắc): 漢方薬による治療を受ける
pha chế (điều chế) thuốc đông y (thuốc bắc): 漢方薬を調合する
uống thuốc đông y (thuốc bắc): 漢方薬を飲む
mua thuốc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top